2023~2024학년도 수수료 옵션 양식 Please enable JavaScript in your browser to complete this form.등록 유형: (Đăng ký cho nhóm học sinh)에 등록합니다: *신입생 / Học sinh nhập học mới기존 학생 / Học sinh đang học* 재등록 목적으로 이 양식을 사용하지 마십시오. * Vui lòng KHÔNG sử dụng mẫu này cho mục đích tái ghi danh학부모 정보(Thông tin Phụ huynh)전체 이름(Họ tên Phụ huynh) *전화번호 *이메일 *수수료 옵션(Đăng ký các loại phí): 학비(Học phí): *연간(Học phí cả năm) 학기(Học phí từng học kỳ)TAS 수업료 일정(Thông tin học phí): https://tas.edu.vn/fees-schedule/#tuition-fee등록하고 싶은 수수료를 선택하세요.▢ EAL 수수료(Chương trình tăng cường Tiếng Anh)▢ 급식(Dịch vụ ăn uống)▢ 버스 서비스(Dịch vụ đưa đón bằng xe buýt trường)학생 정보(Thông tin Học sinh)학생 이름(Tên Học sinh): *먼저,중간성 학생 등급(Lớp): * 학생증(Mã số học sinh): *예상 시작일(Ngày nhập học dự kiến): *현재 참석하고 있는 다른 형제자매가 있습니까? (Học sinh có anh chị em đang học tại TAS không?) *가능아니 형제자매 01 이름(Tên của anh/chị/em 01): *형제자매 01 학생 ID(Mã số học sinh của anh/chị/em 01): *+ 형제 추가(Thêm thông tin anh/chị/em khác) 형제자매 02 이름(Tên của anh/chị/em 02): *형제자매 02 학생 ID(Mã số học sinh của anh/chị/em 02): *EAL 수수료(Đăng ký chương trình Tiếng Anh tăng cường):EAL 프로그램(Thông tin phí chương trình tăng cường Tiếng Anh): https://tas.edu.vn/fees-schedule/#eal-fee EAL [추가 언어로서의 영어] 수수료(해당되는 경우) (Học phí tiếng Anh (nếu có)) *연간(Thanh toán theo năm)학기(Thanh toán theo học kỳ)예상 EAL 시작 날짜(Ngày dự kiến bắt đầu chương trình EAL): *식사비(Đăng ký dịch vụ ăn uống):식비(Thông tin phí dịch vụ ăn uống): https://tas.edu.vn/fees-schedule/#eal-fee 예상 식단(Vui lòng chọn Gói dịch vụ ăn tại trường)연간 Thanh toán theo năm학기 Thanh toán theo học kỳ– ES&ECC: 스낵 2회 및 점심 1회 (Khối Mầm non & Tiểu học: 2 bữa xế và 1 bữa trưa) – MSHS: 점심 1회(Khối trung học: 1 bữa trưa)선불 카드(Thẻ trả trước): *네, 부탁드립니다(Đăng ký).아니요, 감사합니다(Không cần).- "종량제" 옵션. TAS 매점 및 카페테리아에서 식사 및 음료 구매에 사용됩니다. - Sử dụng thẻ Học sinh thay tiền mặt. Dùng tại canteen hoặc 카페테리아 trong khuôn viên trường.금액을 선택하세요 (Mệnh giá) *선택해주세요 (Vui lòng chọn mệnh giá)1,000,0002,000,0003,000,0004,000,0005,000,0006,000,0007,000,0008,000,0009,000,00010,000,000예상 식사 시작일(Ngày dự kiến bắt đầu sử dụng dịch vụ ăn uống): *버스 요금(Đăng ký dịch vụ đưa đón bằng xe Buýt):버스 요금(Thông tin phí dịch vụ ăn uống): https://tas.edu.vn/fees-schedule/#bus-fee 예상 버스 계획 (Vui lòng chọn Gói dịch vụ đưa đón) *연간(Thanh toán theo năm)학기(Thanh toán theo học kỳ) 예상 버스 계획 (Vui lòng chọn Hình thức dịch vụ đưa đón) *양방향(2 chiều)편도(1 chiều)지구/구(Khu vực đưa đón): *경로 선택 (Chọn khu vực)투덕시 / TP. 투득 - 타오디엔Thu Duc City / TP. 투득 - 안푸투덕시 / TP. 투득 - 빈안투덕시 / TP. 투득 - 빈칸Thu Duc City / TP. Thủ Đức - Bình Trung Tây투덕시 / TP. 투득 - 투티엠투덕시 / TP. 투득 - 프억롱 BThu Duc City / TP. Thủ Đức - Bình Trung Đông투덕시 / TP. 투득 - Quận Thủ 둑 cũ투덕시 / TP. 투득 - Khu vực khácD3 / 퀀 3D4 / 퀀 4D5 / 퀀 5D6 / 퀀 6D7 / 퀀 7D8 / 퀀 8D10 / 퀀 10D11 / 퀀 11D12 / 퀀 12푸년탄 빈탄푸빈 탄Vap 이동빈탄빈 두엉바이에른 호아롱탄빈찬당신은 ...예상 픽업 주소(Địa chỉ đón học sinh dự kiến): *예상 하차 주소(Địa chỉ trả học sinh dự kiến): *예상 BUS 시작 날짜(Ngày dự kiến bắt đầu sử dụng dịch vụ xe Buýt): *결제 옵션(Lựa chọn thanh toán) (Phí thanh toán bởi)에 의한 수수료 지불: *학부모/보호자(Cha mẹ / Người giám hộ).회사별(Công ty)예상 결제 수단(Hình thức thanh toán dự kiến): *학교에서 현금 (Tiền mặt tại trường)은행 송금(Chuyển khoản ngân hàng)컨설팅이 더 필요하다 (Cần tư vấn thêm)문의하기